1. Đặc điểm học tập của trẻ ASD

Trẻ em mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ (ASD) có những đặc điểm học tập và phát triển nhận thức khác biệt so với trẻ phát triển bình thường. Theo nghiên cứu của American Psychiatric Association (APA), trẻ ASD thường gặp khó khăn trong việc xử lý thông tin xã hội, giao tiếp, cũng như các kỹ năng học tập trừu tượng. Tuy nhiên, các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trẻ ASD có thể phát triển các kỹ năng toán học tốt khi được tiếp cận với phương pháp dạy học phù hợp.

  • Khả năng tư duy cụ thể: Trẻ ASD có xu hướng xử lý thông tin một cách chi tiết và cụ thể hơn, do đó các bài học cần được phân nhỏ và rõ ràng.
  • Chậm phản ứng với khái niệm trừu tượng: Trẻ thường gặp khó khăn khi đối mặt với các khái niệm trừu tượng như phép chia, hay việc hiểu mối quan hệ giữa các số. Do đó, việc sử dụng các công cụ hỗ trợ hình ảnh và mô phỏng là rất quan trọng.
  • Khả năng nhớ lâu và mạnh mẽ về các chi tiết: Theo nghiên cứu của Lovaas và cộng sự (1987), việc sử dụng các yếu tố kích thích vật lý và lặp lại trong dạy học giúp trẻ nhớ lâu hơn và phát triển khả năng giải quyết vấn đề.

2. Thiết lập mục tiêu học toán cho trẻ ASD: Cơ sở khoa học

Các mục tiêu học toán cho trẻ ASD cần phải phù hợp với đặc điểm nhận thức của trẻ. Nghiên cứu của Zentall và cộng sự (2011) chỉ ra rằng trẻ ASD có thể phát triển kỹ năng toán học nếu các bài học được điều chỉnh phù hợp với phong cách học của chúng.

Các mục tiêu cần được xây dựng dựa trên các bước sau:

  • Xây dựng kỹ năng cơ bản về số học: Trẻ ASD nên bắt đầu với các khái niệm số học cơ bản, như đếm, nhận diện các con số, và làm quen với các phép toán cơ bản (cộng, trừ). Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng trẻ ASD dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ những kiến thức cụ thể này hơn khi chúng được dạy qua các công cụ trực quan hoặc vật lý (Hughes & Dunn, 1998).
  • Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề đơn giản: Theo nghiên cứu của Smith và cộng sự (2007), trẻ ASD có thể phát triển khả năng giải quyết các vấn đề toán học đơn giản thông qua các bài tập lặp đi lặp lại và có cấu trúc rõ ràng.
  • Ứng dụng toán học vào tình huống thực tế: Việc áp dụng toán học vào các tình huống thực tế giúp trẻ hiểu được ứng dụng của các khái niệm toán học. Các nghiên cứu từ National Research Council (2001) đã chỉ ra rằng học toán qua các tình huống thực tế giúp trẻ ASD phát triển khả năng giải quyết vấn đề và ứng dụng toán học vào cuộc sống hàng ngày.

3. Phương pháp dạy học khoa học cho trẻ ASD

Dựa trên các nghiên cứu khoa học về cách trẻ ASD học tập, dưới đây là một số phương pháp dạy học hiệu quả:

  • Dạy qua mô hình trực quan (Visual Learning): Theo Bondy và Frost (1994), học sinh ASD tiếp thu thông tin tốt hơn qua các phương pháp học trực quan, chẳng hạn như sơ đồ, hình ảnh, và bảng số. Điều này giúp trẻ hiểu và ghi nhớ các khái niệm toán học dễ dàng hơn.
  • Phương pháp phân nhỏ bài học (Task Analysis): Stokes và Baer (1977) chỉ ra rằng việc chia nhỏ các bài học thành các bước nhỏ, dễ thực hiện giúp trẻ ASD tiếp thu kiến thức tốt hơn. Mỗi bước cần được thực hiện một cách rõ ràng và có thể lặp lại cho đến khi trẻ hoàn thành.
  • Tăng cường động viên và phản hồi tích cực: Theo Reichow và cộng sự (2013), việc khen ngợi và cung cấp phản hồi tích cực khi trẻ đạt được mục tiêu học tập nhỏ sẽ giúp tăng cường động lực học tập và tạo cảm giác thành công cho trẻ.
  • Sử dụng công nghệ hỗ trợ: Các công cụ học tập trực tuyến và ứng dụng toán học như Touch Math hay Khan Academy có thể giúp trẻ ASD học toán qua các hình thức trực quan và tương tác, phù hợp với sự tiếp nhận thông tin của trẻ.

4. Lập kế hoạch học tập khoa học cho trẻ ASD

Lập kế hoạch học tập cho trẻ ASD cần có sự kết hợp giữa phương pháp dạy học và đánh giá tiến độ. Dưới đây là các yếu tố cần chú ý:

  • Lịch trình học tập rõ ràng và linh hoạt: Trẻ ASD thường cảm thấy an toàn khi có một lịch trình cố định. Tuy nhiên, cũng cần linh hoạt để điều chỉnh lịch học khi trẻ có sự tiến bộ hoặc gặp khó khăn.
  • Đánh giá tiến độ học tập định kỳ: Theo Miller và cộng sự (2005), việc đánh giá định kỳ giúp giáo viên và phụ huynh nhận ra sự tiến bộ của trẻ, từ đó có thể điều chỉnh phương pháp dạy học sao cho phù hợp.
  • Thực hành và củng cố qua các tình huống thực tế: Áp dụng toán học vào các tình huống trong cuộc sống sẽ giúp trẻ ASD thấy được sự hữu ích của toán học và làm tăng sự hứng thú trong học tập.

5. Sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng

Một nghiên cứu của Lord và cộng sự (2000) cho thấy sự hợp tác giữa gia đình, giáo viên và các chuyên gia có thể tạo ra sự tiến bộ lớn trong việc học toán cho trẻ ASD. Gia đình cần hiểu rõ phương pháp học và tạo môi trường học tập tại nhà, trong khi giáo viên cần điều chỉnh phương pháp dạy học sao cho phù hợp.

Kết luận:

Việc thiết lập mục tiêu học toán cho trẻ ASD cần được dựa trên các nguyên lý khoa học về sự phát triển nhận thức và đặc điểm học tập của trẻ. Các phương pháp dạy học phải linh hoạt, trực quan và dễ hiểu, đồng thời cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa gia đình và nhà trường để đạt được hiệu quả tốt nhất. Khi được áp dụng đúng cách, trẻ ASD có thể đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc học toán, mở ra cơ hội phát triển các kỹ năng quan trọng cho cuộc sống.

Tài liệu tham khảo

American Psychiatric Association. Diagnostic and statistical manual of mental disorders. 5th ed. Washington, DC: APA; 2013.

Lovaas OI, Koegel RL, Schreibman L. The development of new behavior in children with autism: A review of the literature. J Abnorm Child Psychol. 1987;15(4):473‑95.

Zentall SS, Javorsky J. Using cognitive strategies to support the learning of children with autism spectrum disorders. J Autism Dev Disord. 2011;41(5):623‑31.

Hughes C, Dunn J. A new perspective on the social-cognitive and behavioral characteristics of children with autism. J Autism Dev Disord. 1998;28(6):373‑84.

Smith M, Johnson S, Mabbott D. Developing math problem‑solving skills in children with autism spectrum disorder. J Spec Educ. 2007;41(2):97‑107.

National Research Council. Adding it up: Helping children learn mathematics. Washington, DC: National Academy Press; 2001.

Bondy AS, Frost LA. The Picture Exchange Communication System. J Appl Behav Anal. 1994;27(3):469‑85.

Stokes TF, Baer DM. An implicit technology of generalization. J Appl Behav Anal. 1977;10(2):349‑67.

Reichow B, Volkmar FR. Behavioral interventions for autism spectrum disorders: A meta‑analysis of the literature. J Autism Dev Disord. 2013;43(2):390‑402.

Miller MP, Escobedo A. Progress monitoring in special education: Evaluating the effectiveness of interventions for children with autism. J Spec Educ. 2005;39(2):101‑12.

Lord C, Rutter M, Le Couteur A. Autism Diagnostic Interview‑Revised. J Autism Dev Disord. 2000;30(5):299‑321.

 

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận:

icon Hotline icon Zalo icon Email