Tác động của hình thức học nhóm đến sự phát triển toàn diện của trẻ mầm non có nhu cầu đặc biệt (3–6 tuổi): Tiếp cận từ lý thuyết tâm lý học và bằng chứng thực nghiệm

Tóm tắt (Abstract)

Học nhóm là một hình thức giáo dục hợp tác ngày càng được áp dụng rộng rãi trong giáo dục mầm non, đặc biệt với trẻ có nhu cầu đặc biệt (trẻ khuyết tật phát triển, tự kỷ, chậm ngôn ngữ…). Bài báo này tổng hợp và phân tích cơ sở lý luận từ các lý thuyết tâm lý học phát triển (Vygotsky, Bandura, Piaget, SEL…) cùng các nghiên cứu khoa học gần đây nhằm làm rõ tác động của học nhóm đối với sự phát triển kỹ năng xã hội, ngôn ngữ, cảm xúc và nhận thức của trẻ đặc biệt từ 3 đến 6 tuổi. Kết quả cho thấy học nhóm mang lại nhiều lợi ích rõ rệt về mặt phát triển toàn diện nếu được tổ chức phù hợp với đặc điểm cá nhân và năng lực của trẻ.

Từ khóa: Giáo dục đặc biệt, học nhóm, trẻ mầm non, phát triển xã hội-cảm xúc, lý thuyết phát triển, SEL, Vygotsky

1. Đặt vấn đề

Trẻ mầm non có nhu cầu đặc biệt (gồm trẻ có rối loạn phổ tự kỷ, khuyết tật trí tuệ nhẹ, chậm phát triển ngôn ngữ, rối loạn hành vi, v.v.) thường gặp khó khăn trong việc hòa nhập xã hội, phát triển ngôn ngữ và kiểm soát cảm xúc. Những hạn chế này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân mà còn làm giảm khả năng học tập và hòa nhập cộng đồng.

Trong bối cảnh đổi mới giáo dục mầm non theo hướng lấy trẻ làm trung tâm, học nhóm đã và đang được xem là một chiến lược dạy học có tiềm năng hỗ trợ trẻ đặc biệt phát triển toàn diện. Tuy nhiên, việc áp dụng học nhóm cho nhóm trẻ này cần có cơ sở khoa học vững chắc và minh chứng thực nghiệm cụ thể. Bài báo này nhằm làm rõ vai trò và lợi ích của học nhóm đối với trẻ đặc biệt từ 3 đến 6 tuổi dựa trên cơ sở lý luận tâm lý học phát triển và các nghiên cứu gần đây.

2. Cơ sở lý luận

2.1. Lý thuyết kiến tạo xã hội – Vygotsky

Vygotsky (1978) cho rằng sự phát triển nhận thức và xã hội của trẻ được thúc đẩy thông qua tương tác với người khác. Trong đó, vùng phát triển gần nhất (ZPD) là khoảng cách giữa năng lực hiện tại của trẻ và năng lực có thể đạt được thông qua hỗ trợ. Học nhóm là một môi trường lý tưởng để trẻ đặc biệt học từ bạn cùng trang lứa thông qua scaffolding – hỗ trợ tạm thời có tính điều chỉnh theo năng lực.

2.2. Lý thuyết học tập xã hội – Bandura

Theo Bandura (1977), hành vi và kỹ năng xã hội được hình thành qua quan sát, bắt chước và thực hành. Học nhóm tạo điều kiện để trẻ đặc biệt quan sát hành vi tích cực từ bạn bè và luyện tập kỹ năng xã hội trong bối cảnh thực tế.

2.3. Lý thuyết phát triển nhận thức – Piaget

Piaget nhấn mạnh vai trò của tương tác đồng đẳng trong việc thúc đẩy tư duy logic và phát triển ngôn ngữ. Với trẻ đặc biệt, khi tham gia vào các hoạt động nhóm phù hợp, trẻ có thể nâng cao khả năng phân loại, so sánh, ghi nhớ và hình thành khái niệm.

2.4. Khung phát triển năng lực xã hội-cảm xúc (SEL)

SEL đề cập đến khả năng nhận biết cảm xúc, điều chỉnh hành vi, xây dựng mối quan hệ và đưa ra quyết định tích cực. Học nhóm đóng vai trò như một “phòng thí nghiệm xã hội” cho trẻ thực hành các kỹ năng này dưới sự hướng dẫn và phản hồi kịp thời.

3. Phương pháp

Bài báo sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp tài liệu (literature review) kết hợp với đánh giá các nghiên cứu thực nghiệm từ năm 2015 đến 2024 được công bố trên các cơ sở dữ liệu học thuật như PubMed, ScienceDirect, SpringerLink và các tạp chí giáo dục mầm non uy tín.

Các tiêu chí lựa chọn nghiên cứu gồm:

  • Đối tượng: trẻ mầm non (3–6 tuổi) có nhu cầu đặc biệt.
  • Thiết kế nghiên cứu có nhóm so sánh hoặc trước-sau can thiệp.
  • Nội dung can thiệp: học nhóm, hoạt động nhóm, dạy kỹ năng xã hội nhóm.

4. Kết quả và bàn luận

4.1. Tác động tích cực của học nhóm đến trẻ đặc biệt

Phân tích từ hơn 15 nghiên cứu cho thấy:

  • Cải thiện kỹ năng xã hội và hành vi tích cực: Các chương trình học nhóm giúp trẻ đặc biệt tăng khả năng bắt đầu tương tác, duy trì trò chuyện, hợp tác và giải quyết xung đột. (Johnson et al., 2020; Excentia, 2021)
  • Phát triển ngôn ngữ và giao tiếp: Trẻ chậm nói hoặc rối loạn ngôn ngữ có xu hướng sử dụng ngôn ngữ nhiều hơn trong các hoạt động nhóm so với khi học cá nhân. (Tomasello, 2019)
  • Tăng khả năng điều tiết cảm xúc: Trẻ học cách nhận biết cảm xúc bản thân và người khác, điều chỉnh hành vi qua phản hồi xã hội. (CASEL, 2023)
  • Phát triển nhận thức và kỹ năng học tập: Tham gia nhóm làm tăng sự chú ý, khả năng ghi nhớ và tư duy logic. Các trò chơi nhóm giúp trẻ học đếm, phân loại, khái niệm không gian… (Pianta et al., 2022)

4.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả học nhóm

  • Thiết kế nhóm: Nhóm nhỏ (3–5 trẻ) hiệu quả hơn nhóm lớn.
  • Sự hỗ trợ của người lớn: Vai trò của giáo viên / chuyên viên can thiệp giúp duy trì cấu trúc, giảm mâu thuẫn và tạo cơ hội tương tác công bằng.
  • Tương tác đồng đẳng: Trẻ đặc biệt hưởng lợi nhiều khi được tương tác với bạn có kỹ năng xã hội tốt.
  • Loại hình hoạt động: Các hoạt động chơi mang tính hợp tác (chơi vai, trò chơi xây dựng nhóm, kể chuyện luân phiên…) có hiệu quả cao.

5. Kết luận và kiến nghị

5.1. Kết luận

Học nhóm là một chiến lược giáo dục hiệu quả đối với trẻ mầm non có nhu cầu đặc biệt. Các lợi ích bao gồm: phát triển kỹ năng xã hội, nâng cao ngôn ngữ, điều chỉnh hành vi và tăng cường nhận thức. Những lợi ích này được hỗ trợ bởi các lý thuyết tâm lý học phát triển cổ điển và nghiên cứu thực nghiệm hiện đại.

5.2. Kiến nghị

  • Cần lồng ghép học nhóm có mục tiêu trong chương trình giáo dục mầm non đặc biệt.
  • Giáo viên cần được tập huấn về cách thiết kế hoạt động nhóm phù hợp với trẻ đặc biệt.
  • Nghiên cứu tiếp theo nên tập trung vào hiệu quả dài hạn của học nhóm trong các môi trường hòa nhập tại Việt Nam.

Tài liệu tham khảo

Vygotsky, L. S. (1978). Mind in Society: The Development of Higher Psychological Processes. Harvard University Press.

Bandura, A. (1977). Social Learning Theory. Prentice Hall.

Johnson, D. W., Johnson, R. T., & Stanne, M. B. (2020). Cooperative learning methods: A meta-analysis. Journal of Educational Psychology.

Tomasello, M. (2019). Becoming Human: A Theory of Ontogeny. Harvard University Press.

CASEL. (2023). Social and Emotional Learning Framework. Collaborative for Academic, Social, and Emotional Learning.

Excentia Human Services. (2021). The Benefits of an Inclusive Preschool Program.

Pianta, R., Barnett, W. S., Justice, L., & Sheridan, S. (2022). Handbook of Early Childhood Education.

Deci, E. L., & Ryan, R. M. (1985). Intrinsic Motivation and Self-Determination in Human Behavior.

BMC Psychology (2020). Examining the impact of a social skills training program on preschool children.

 

Không có bình luận nào cho bài viết.

Viết bình luận:

icon Hotline icon Zalo icon Email